batter là gì

/´bætə/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục thể thao) vận khuyến khích bóng chày, vận khuyến khích crickê
Tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại mang lại vững)
Bột nhão thực hiện bánh
Sự ngót vẹt chữ in

Nội động từ

Thoải chân (nói về tường)

Ngoại động từ

Đập vỡ, đập liên hồi
(quân sự) nã pháo vô thành
Hành hạ, bạc đãi, tấn công đập
Bóp méo
Làm ngót vẹt chữ in
the battered type
chữ in bị ngót vẹt

Nội động từ

Đập triền miên, đạp
to batter at the door
đập cửa
to batter about
hành hạ, tấn công nhừ tử
to batter down
phá sụp, đập nát
to batter in
đánh bể, đập vỡ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hỗn thích hợp sét mềm
tường xây thoải chân

Giao thông & vận tải

bẹp đầu ray

Xây dựng

bột nhão thực hiện bánh
đập dồn dập
độ nghiêng mặt mày ngoài
tạo hình côn
tạo mặt mày dốc
tạo mặt mày nghiêng
trục cọc xiên

Kỹ thuật công cộng

bờ
cái cào
hỗn hợp
dập
độ dốc
độ lồi
độ nghiêng
batter level
dụng cụ đo phỏng nghiêng
dốc
đường dốc xuống
nhào trộn
góc vát
bậc
mái dốc
sự nhào trộn
sườn dốc
sườn vòm
thu nhỏ
tầng
vữa khu đất sét

Kinh tế

bột nhào
frying batter
bột nhào nhằm rán bánh
wafer batter
bột nhào nhằm thực hiện bánh quế

Địa chất

sườn dốc, bờ dốc, mặt mày nghiêng, cái dốc

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assault , bash , beat , break , bruise , Búp Phê , clobber , contuse , cripple , crush , dash , deface , demolish , destroy , disable , disfigure , drub , hurt , injure , lacerate , lambaste , lame , lash , mangle , mar , maul , mutilate , pelt , pommel , pound , pummel , punish , ruin , shatter , smash , thrash , wallop , wreck , assail , baste , belabor , hammer , thresh , knock about , rough up , bombard , concoction , dent , hit , hitter , maim , paste , ram , raze , smite

tác fake

Tìm thêm thắt với Google.com :

Bạn đang xem: batter là gì

Xem thêm: khinh khí cầu tiếng anh là gì

NHÀ TÀI TRỢ