/'baʊnti/
Thông dụng
Danh từ
Lòng rộng lớn rãi; tính hào phóng
Vật tặng
Tiền thưởng; chi phí khuyến khích
(quân sự) chi phí thưởng nhập ngũ
sự dồi dào; nhiều
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền khuyến khích
tiền thực hiện phúc
tiền thưởng
- bounty on importation
- tiền thưởng nhập khẩu
- bounty on production
- tiền thưởng sản xuất
- export bounty
- tiền thưởng xuất khẩu
- forces and services bounty
- tiền thưởng thâm nám niên quân đội
- import bounty
- tiền thưởng khuyến nghị nhập khẩu
- prize bounty
- tiền thưởng công
tiền trợ cấp cho của chủ yếu phủ
tiền kể từ thiện
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- donation , gift , grant , gratuity , largess , pay , premium , present , prize , recompense , reward , bonus , allowance , award , beneficence , boon , charity , fee , generosity , goodness , kindness , largesse , liberality , munificence , subsidy , virtue
Bình luận