/braun/
Thông dụng
Tính từ
Nâu
- brown wrapping paper
- giấy nâu gói hàng
Rám nắng nóng (da)
- as brown as a berry
- có domain authority sạm nắng
- in a brown study
- trầm dìm suy tưởng
- to tự brown
- (từ lóng) bịp, tiến công lừa
Danh từ
Màu nâu
Quần áo nâu
The brown đàn chim đang được bay
- to fire into the brown
- bắn vô đàn chim đang được bay; (nghĩa rộng) phun bừa kho bãi vô đám đông
Ngoại động từ
Nhuộm nâu; quệt nâu, đạp nâu
Rán vàng (thịt, cá); phi
- to brown onions
- phi hành
Làm sạm nắng
- face browned by the sun
- mặt sạm nắng
Nội động từ
Hoá nâu, hoá sạm
Chín vàng (cá rán...)
Cấu trúc từ
brown off (with sb/sth)
- chán chán nản, ngán ngấy
- I'm browned off with this life
- Tôi ngán ngấy kiểu mẫu cuộc sống đời thường ni lên tới mức tận cổ rồi.
- chán chán nản, ngán ngấy
Hình thái kể từ
- V-ed: browned
- V-ing:browning
- So sánh hơn : browner
- So sánh nhất : the brownest
- Tính từ : brownish
- Danh từ : browness
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhuộm nâu
Xây dựng
bị xô ra
Kỹ thuật công cộng
nâu
đánh bóng đen
nhuộm đen
màu nâu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , cất cánh , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
Bình luận