/bʌt/
Thông dụng
Danh từ
Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy gộc...)
Mẩu dung dịch lá (hút còn lại)
Cá bản thân giẹp (như) lờn bơn...
( số nhiều) tầm bắn
Trường bắn; bia phun và ụ khu đất sau bia
Người thực hiện trò cười; đích thực hiện trò cười
- to be the butt of the whole school
- là trò nghịch ngợm cho tất cả trường
Cái húc, loại húc đầu
- to come full butt against...
- húc nguồn vào...
(thông tục) mông đít
Động từ
Húc vào; húc đầu vào
- to butt a man in the stomach
- húc nguồn vào bụng ai
Đâm vô, đâm sầm vào
- to butt against a tree
- đâm sầm cần một chiếc cây
- to butt in
- (thông tục) xen vào; trình bày xen vào; can thiệp vào
- to butt in a conversation
- xen vô câu chuyện
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp
Cơ khí & công trình
lát đệm nối đầu
nối đối tiếp
- butt-to-butt
- sự nối đối tiếp
mặt đầu mút
Xây dựng
húc
nối đầu tiếp đầu
sự đối đầu
sự giáp mối
sự nối đối tiếp
Kỹ thuật cộng đồng
đối đầu
giáp mối
- butt plate
- tấm đệm giáp mối
- butt seam welding
- hàn vòng giáp mối
- butt seam welding
- sự hàn nối giáp mối
- butt strip
- tấm nối giáp mối
- butt welding
- hàn giáp mối
- butt welding
- sự hàn giáp mối
- butt-welding machine
- máy hàn nối (giáp mối)
- flash butt welding
- hàn giáp côn trùng vì thế chớp sáng
- resistance butt welding
- sự hàn năng lượng điện trở giáp mối
- resistance butt-welding
- hàn năng lượng điện tử giáp mối
- slow butt welding
- hàn giáp côn trùng chậm
- steel plate butt-welding machine
- máy hàn tấm giáp mối
- upset butt welding
- hàn chồn giáp mối
nối chữ T
nối đối đầu
nút
mặt tiếp giáp
sự nối
sự tiếp
vòng (treo)
Kinh tế
thùng
thùng (rượu) loại cực kỳ to
thùng ba-ric
thùng đựng rượu
thùng tô-nô
Địa chất
đoạn mút hoặc vệt lỗ mìn còn còn sót lại ở gương sau khoản thời gian nổ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bottom , edge , extremity , fag over , foot , fundament , haft , handle , hilt , shank , stock , stub , stump , tail , tip , chump * , clay pigeon , derision , dupe * , easy mark * , fall guy , fool , goat , jestee , joke , laughingstock , mark , patsy , pigeon * , sap , setup , sitting duck * , softie , subject , sucker , target , turkey , victim , cancer stick , cig , coffin nail , fag , smoke * , tobacco , shove , thrust , jest , mockery , gull , lamb , pushover , fragment , ort , scrap , shard
verb
- batter , buck , Búp Phê , bump , bunt , collide , gore , hook , horn , jab , knock , poke , prod , punch , push , ram , run rẩy into , shove , smack , strike , thrust , toss , abut , border , bound , communicate , join , jut , meet , neighbor , project , protrude , verge , touch , adjoin , behind , bottom , buttocks , cart , cask , cigar , cigarette , derriere , over , fanny , flounder , goat , head , hinge , in , joint , jolt , patsy , rump , shaft , stub , stump , sucker , target , tush , victim
Bình luận