● to reduce (costs, services etc) giảm bớt Government spending on education has been axed.
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
斧,斧子, (突然)裁減,撤銷,取消,砍掉…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
斧,斧子, (突然)裁减,撤销,取消,砍掉…
nhập giờ Tây Ban Nha
hacha, despedir, poner de patitas en la calle…
nhập giờ Bồ Đào Nha
machado, despedir, reduzir…
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
nhập giờ Ả Rập
nhập giờ Séc
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
Xem thêm: handset là gì
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
nhập giờ Hàn Quốc
in Ukrainian
nhập giờ Ý
nhập giờ Nga
balta, bir şeyden, birinden aniden kurtulmak…
hache, abandonner, réduire…
bijl, afschaffen, ontslaan…
sekyra, propustit, omezit…
økse, skære ned på, skære ned…
kapak, memecat, mengurangi…
ขวาน, กำจัด, ปลดจากตำแหน่ง…
siekiera, topór, likwidować…
kapak, buang, dikurangkan…
die Axt, rücksichtslos kürzen…
сокира, скорочувати, зменшувати…
Bản dịch của axe – Từ điển giờ Anh–Việt
Bản dịch của axe
Tìm kiếm
Bình luận