Dạng không chỉ là ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ vẹn toàn mẫu | to captivate | |||||
Phân kể từ hiện nay tại | captivating | |||||
Phân kể từ vượt lên khứ | captivated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | captivate | captivate hoặc captivatest¹ | captivates hoặc captivateth¹ | captivate | captivate | captivate |
Quá khứ | captivated | captivated hoặc captivatedst¹ | captivated | captivated | captivated | captivated |
Tương lai | will/shall² captivate | will/shall captivate hoặc wilt/shalt¹ captivate | will/shall captivate | will/shall captivate | will/shall captivate | will/shall captivate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | captivate | captivate hoặc captivatest¹ | captivate | captivate | captivate | captivate |
Quá khứ | captivated | captivated | captivated | captivated | captivated | captivated | Tương lai | were to captivate hoặc should captivate | were to captivate hoặc should captivate | were to captivate hoặc should captivate | were to captivate hoặc should captivate | were to captivate hoặc should captivate | were to captivate hoặc should captivate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | captivate | — | let’s captivate | captivate | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường thưa will; chỉ thưa shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường thưa shall và chỉ thưa will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Xem thêm: matte là gì
Bình luận