Bản dịch của "care" nhập Việt là gì?
Bản dịch
1. "to look after or provide for"
expand_more ngành chăm sóc sức mạnh
hế thống chăm sóc sức mạnh
2. "to feel concern or interest"
chú ý đến người nào là hoặc việc gì
3. "to feel affection or liking"
3. "attention or consideration"
Ví dụ về kiểu cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo gót văn cảnh của "care" nhập Việt
Những câu này nằm trong mối cung cấp phía bên ngoài và rất có thể ko đúng chuẩn. bab.la ko phụ trách về những nội dung này.
Take care.
Bạn / phụ thân / u lưu giữ gìn sức mạnh nhé.
health care system
hế thống che chở sức mạnh
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "care" nhập một câu
His recommended cure for a woman who was frigid was psychiatric care.
The film was about the generation gap and taking care of one's older parents.
These laws affirm that homeless people have equal rights to tướng medical care, không lấy phí speech, không lấy phí movement, voting, opportunities for employment, and privacy.
The care requirements can be generalised for all subspecies.
She cares deeply about both her daughter and her country.
Bình luận