Công cụ cá nhân
-
/´kɔ:nə¸stoun/
Xây dựng
viên đá bịa đặt nền
Giải quí EN: A large single stone that is the ostensible starting point of a building, having an inscription carved on the date when it was laid.
Giải quí VN: Một khối đá đơn, lớn như là 1 trong điểm chính thức của một công trình xây dựng. Nó được xung khắc những dòng sản phẩm chữ ghi tháng ngày bịa đặt khối đá.
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient , mainspring , mainstay , pillar , fundament , fundamental , root , rudiment , basis , coigne , marking , quoin , support
tác fake
Xem thêm: difficulty là gì
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Xem thêm: miracle là gì
Bình luận