/'fiɳgə/
Chuyên ngành
Xây dựng
bảng chỉ đường
Cơ - Điện tử
Chốt, ngón, kim chỉ (máy đo)
Cơ khí & công trình
cần chỉ
Toán & tin yêu
lệnh finger
Giải mến VN: Finger là mệnh lệnh UNIX (liên quan liêu cho tới Internet) dùng làm nhìn thấy người tiêu dùng này cơ sở hữu nhập mạng (Internet) ko. Lệnh này hiển thị vấn đề về người tiêu dùng, tùy từng hệ quản lý và quyết sách an toàn và đáng tin cậy. Lệnh này yên cầu thương hiệu của người tiêu dùng.
Bạn đang xem: fingers nghĩa là gì
Y học
ngón tay
- finger agnosia
- mất trí tuệ ngón tay
- finger jerk
- phản xạ ngón tay
- mallet finger
- ngón tay hình cái vồ
Điện lạnh
kim (chỉ)
Kỹ thuật cộng đồng
chốt
- distributor finger
- chốt phân phối
- finger clamp
- cái cặp (kiểu) chốt
- finger clamp
- kẹp loại chốt
- selecting finger
- chốt lựa chọn (ở hệ dọc ngang năng lượng điện thoại)
chốt ấn định vị
kim chỉ
kim trỏ
đinh đầu bẹt
đinh lớn
vấu ngàm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antenna * , claw , digit , extremity , feeler * , hook * , pinky , pointer * , ring finger , tactile thành viên , tentacle * , thumb , dactyl , index (fore or index finger) , medius (middle finger) , minimus (littlefinger) , pentadactylism , phalanges
verb
- feel , fiddle , grope , handle , manipulate , maul , meddle , palpate , paw , play with , thumb , toy with , appoint , determine , identify , indicate , locate , make , name , nominate , pin down , point out , specify , tap , pinpoint , recognize , appendage , choose , dactyl , designate , digit , index , interdigitate , pinky , strum , thrum , touch
Từ trái khoáy nghĩa
Xem thêm: spectrum là gì
Bình luận