Bản dịch của "hometown" nhập Việt là gì?
EN
volume_up
hometown {danh}
VI
- cố hương
- quê nhà
- quê hương
Bản dịch
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "hometown" nhập một câu
A few years later, we were transferred lớn our hometown.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
It's now okay lớn stay in your hometown.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
If you're in a new country or thành phố for work, it's time lớn talk about what we miss from our hometown.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Living and working far from their hometowns, they no doubt wanted lớn sound lượt thích everyone around them.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Their dream is lớn see mạ phối up a hospital or a clinic in my hometown.
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- holy bread
- holy water
- home
- home town
- home-grown
- home-made
- homeland
- homeless
- homesick
- homespun
- hometown
- homework
- homicide
- homogeneity
- homonymous
- homophobia
- homopteran
- homosexual
- homosexuality
- honest
- honestly
Bình luận