Công cụ cá nhân
-
/lend/
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
cho mượn
Kinh tế
cho mượn
cho thuê
cho vay
đồng ý cho
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , advance , afford , allow , bestow , confer , contribute , entrust , extend , furnish , give , grant , impart , lắc on one , lend-lease , let , loan shark , oblige , permit , present , provide , shark , stake , supply , trust , loan , accommodate
Từ trái khoáy nghĩa
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: 15 tiếng anh đọc là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: legal person là gì
Bình luận