manage là gì

BrE & NAmE /'mænɪʤ/

Hình thái từ

  • Past + PP: managed Bre & NAmE /'mænɪdʒɪd/
  • Ving: managing BrE & NAmE /'mænɪdʒɪŋ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quản lý, nhìn nom
to manage a bank
quản lý một ngân hàng
to manage a household
trông nom việc làm gia đình
Chế ngự, kiềm chế; tinh chỉnh và điều khiển, sai khiến cho, giáo dục, dạy dỗ bảo
I cannot manage that horse
tôi ko thể nào là khắc chế nổi con cái ngựa kia
a child very difficult vĩ đại manage
một đứa trẻ con khó khăn dạy dỗ (bảo)
Thoát ngoài, gỡ khỏi; day trở được, giải quyết và xử lý được
how could you manage that business?
anh thực hiện thế nào là nhằm hoàn toàn có thể giải quyết và xử lý được yếu tố ấy?
Dùng, sử dụng
how bởi you manage those levers?
anh dùng những loại đòn bẫy này thế nào?
can you manage another bottle?
anh hoàn toàn có thể thực hiện thêm 1 chai nữa không?

Nội động từ

Đạt thành quả, đạt mục tiêu, xoay sở được, tìm kiếm được cách
he knows how vĩ đại manage
nó biết phương pháp xoay sở, nó biết phương pháp giải quyết
Thành công trong công việc đạt được điều gì đó
Miss Linh has managed vĩ đại flirt with her classmate Tùng
Cô Linh thành công xuất sắc trong công việc ve sầu thưa chúng ta nằm trong lớp của cô ấy ấy thương hiệu Tùng

Chuyên ngành

Toán & tin

quản lý, lãnh đạo

Kỹ thuật cộng đồng

điều khiển
quản lý
manage a program
quản lý một chương trình

Kinh tế

chỉ huy
điều khiển
quản trị
quản lý
manage an account
quản lý một tài khoản
manage an trương mục (to...)
quản lý một tài khoản
manage jointly
đồng quản lí lý
manage jointly (to...)
đồng quản lí lý

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administer , advocate , quấn , đường dây nóng the shots * , đường dây nóng upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , lập cập , lập cập the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con cái * , contrive , cook * , cope with , khuyến mãi with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make bởi , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , bởi , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , khuyến mãi , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive

Từ trái ngược nghĩa