Công cụ cá nhân
-
/mju:'nisipəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thành phố Hồ Chí Minh, (thuộc) khu đô thị, (thuộc) thị xã
- municipal council
- hội đồng trở thành phố
- municipal government
- chính quyền trở thành phố
- municipal law
- luật lệ riêng biệt của một nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
đô thị
thành phố
- municipal council
- hội đồng trở thành phố
- municipal facilities tunnel
- đường cống ngầm (thành phố)
- municipal highway
- đường trở thành phố
- municipal housing management bureau
- sở quản lý và vận hành căn nhà trở thành phố
- municipal lands
- đất trở thành phố
- municipal port
- cảng trở thành phố
- municipal refuse
- bãi rác rến vô trở thành phố
- municipal refuse
- rác không sạch trở thành phố
- municipal sewage
- nước thải trở thành phố
- municipal sewage
- nước thải vô trở thành phố
- municipal theatre
- nhà hát trở thành phố
- municipal transport
- vận vận tải vô trở thành phố
- municipal transportation
- giao thông vô trở thành phố
- municipal waste
- nước thải trở thành phố
- municipal water supply
- sự cấp cho nước vô trở thành phố
- underground municipal facilities
- thiết bị ngầm bên dưới trở thành phố
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borough , burghal , thành phố , civic , civil , community , corporate , domestic , home page , incorporated , internal , local , metropolitan , native , public , town , urban
Từ ngược nghĩa
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: Tìm hiểu cách phân biệt Nike Air Force 1 rep 11 với giày real
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: khinh khí cầu tiếng anh là gì
Bình luận