romantic là gì

/rə'mæntik/roʊˈmæntɪk/ =====

Bạn đang xem: romantic là gì

Thông dụng

Tính từ

Lãng mạn; như tè thuyết (về cảm xúc)
the romantic school
trường phái lãng mạn
Viển vông, hão huyền, ko thực tiễn, ảo tưởng (kế hoạch...)
Bao hàm một mẩu chuyện yêu thương đương
a romantic involvement
một cuộc tằng tịu yêu thương đương
Lãng mạn; mộng mơ (về người, về tính chất cơ hội của mình..)
a romantic girl
cô gái mơ mộng
a romantic tale
câu chuyện lãng mạn
(âm nhạc) (văn học) romantic, trữ tình

Danh từ

Người lãng mạn; thi sĩ romantic, căn nhà văn lãng mạn
( Romantic) nghệ sỹ lãng mạn
( số nhiều) những ý suy nghĩ romantic viển vông; những câu nói. phát biểu viển vông

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

lãng mạn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adventurous , amorous , bathetic , charming , chimerical , chivalrous , colorful , corny * , daring , dreamy , enchanting , erotic , exciting , exotic , extravagant , fairy-tale , fanciful , fantastic , fascinating , fond , glamorous , idyllic , impractical , lovey-dovey , loving , maudlin , mushy * , mysterious , nostalgic , passionate , picturesque , poetic , quixotic , sloppy * , soppy , starry-eyed , syrupy , tear-jerking , tender , unrealistic , utopian , visionary , whimsical , wild , gushy , mawkish , slushy , sobby , soft , ardent , cavalier , enticing , fictitious , gothic , idealistic , imaginary , imaginative , melodramatic , mushy , romanesque , sentimental , unreal

Từ trái khoáy nghĩa

Xem thêm: juxtaposition là gì