toy nghĩa là gì

/tɔi/

Thông dụng

Danh từ

Đồ nghịch ngợm (của con trẻ con)
Đồ nghịch ngợm, vật dụng tô điểm, vật nhằm vui chơi (không người sử dụng ngặt túc); trò nghịch ngợm, trò đùa
to make a toy of gardening
coi chuyện thực hiện vườn như 1 trò nghịch ngợm vui

Nội động từ

( + with) đùa, nghịch ngợm, nghịch ngợm với (đen & bóng)
to toy with a paper-knife
nghịch với con cái dao rọc giấy
to toy with one's work
đùa với việc làm, thao tác làm việc lười biếng thiếu hụt thận trọng
to toy with one's dinner
ăn nghịch ngợm ăn bời một chút
( + with) đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
to toy with someone
đùa giỡn với ai
( + with) tinh chỉnh và điều khiển, dịch rời (cái gì)

Tính từ

Được thực hiện làm theo theo đòi một vật rõ ràng và dùng làm chơi
a toy car
chiếc xe hơi vật dụng chơi
a toy gun
khẩu súng vật dụng chơi
a toy telephone
máy điện thoại cảm ứng thông minh vật dụng chơi
Thuộc loại nhỏ, nuôi thực hiện cảnh (chó)
a toy spaniel
con chó cảnh như thể xpanhơn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bauble , curio , doll , game , knickknack , novelty , plaything , trifle , trinket , bibelot , gewgaw , gimcrack , whatnot , geegaw , kickshaw , teetotum , whirligig
verb
amuse oneself , coquet , cosset , dally , dandle , fiddle , flirt , fool , fool around * , jest , lead on , mess around * , pet , play , play around , play games , sport , string along * , tease , trifle , wanton , fidget , monkey , putter , tinker , twiddle , ball , bauble , blocks , doll , gadget , game , gewgaw , knickknack , miniature , model , novelty , pastime , plaything , puzzle , rattle , top , trinket , yoyo

Từ ngược nghĩa